Có 2 kết quả:

甄別 zhēn bié ㄓㄣ ㄅㄧㄝˊ甄别 zhēn bié ㄓㄣ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to screen
(2) to discriminate
(3) to reexamine a case
(4) screening (of applicants etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to screen
(2) to discriminate
(3) to reexamine a case
(4) screening (of applicants etc)

Bình luận 0